当社では有能なスタッフによる、正確でスピーディーな翻訳サービスを提供しております。
また、市場価格の中でもリーズナブルな価格設定をしております。
言語的に繊細な部分、現地人にしか理解の出来ないニュアンスなど、お客様の「真に伝えたい内容での翻訳」をご提供いたします。
翻訳(日本語⇔ベトナム語 / ベトナム語⇔日本語) Phiên dịch (Tiếng Nhật <=> Tiếng Việt) |
|
内容 (Nội dung) | 料金の目安 (Giá tham khảo) |
一般文書 (手紙 / メニュー / 生活用語など) Văn bản thông thường (Thư / Thực đơn / Từ vựng dành cho sinh hoạt...) | 日本語(一文字:1,200 VND) / ベトナム語 (1 ワード:1,200 VND) Tiếng Nhật (1,200 VND : 1 chữ) / Tiếng Việt (1,200 VND : 1 chữ) |
ウェブ / パンフレット / 広告 / チラシ / 製品説明など Website / Tờ bướm / Quảng cáo / Tờ rơi / Giải thích sản phẩm...) | 日本語(一文字:1,450 VND) / ベトナム語 (1 ワード:1,450 VND) Tiếng Nhật (1,450 VND : 1 chữ) / Tiếng Việt (1,450 VND : 1 chữ) |
その他 Khác | ご相談 Có thể thảo luận thêm |
通訳(日本語⇔ベトナム語 / ベトナム語⇔日本語) Thông dịch (Tiếng Nhật <=> Tiếng Việt) |
|
内容 (Nội dung) | 料金の目安 (Giá tham khảo) |
一般(日常会話 / 旅行 / 観光など) Thông thường (Hội thoại hằng ngày / Du lịch / Tham quan…) | 基本料金(最初の1時間:600,000 VND) / 以降(1時間あたり:403,000 VND) Giá tiêu chuẩn (1 tiếng đầu: 600,000 VND) / Sau đó (1 tiếng : 403,000 VND) |
商談 / セミナー / 会議 / イベント / ビジネス関連 Cuộc họp / Hội thảo / Hội nghị / Sự kiện / Liên quan đến Business | 基本料金(最初の1時間:1,500,000 VND) / 以降(1時間あたり:1,000,000 VND) Giá tiêu chuẩn (1 tiếng đầu: 1,500,000 VND) / Sau đó (1 tiếng : 1,000,000 VND) |
その他 Khác | ご相談 Có thể thảo luận thêm |